Characters remaining: 500/500
Translation

ngồi chéo khoeo

Academic
Friendly

Từ "ngồi chéo khoeo" trong tiếng Việt được dùng để miêu tả một tư thế ngồi trong đó một chân được vắt lên trên chân kia, tạo thành hình dáng chéo. Tư thế này thường được thấy trong các buổi họp, học tập, hoặc khi ngồi thư giãn.

Định nghĩa
  • Ngồi chéo khoeo: tư thế ngồi với một chân vắt lên chân kia, thường tạo cảm giác thoải mái, tự nhiên.
dụ sử dụng
  1. Câu đơn giản: "Khi xem phim, tôi thường ngồi chéo khoeo trên ghế sofa."
  2. Câu phức tạp: "Trong cuộc họp, chị Hoa thường ngồi chéo khoeo, thể hiện sự tự tin thoải mái."
Cách sử dụng nâng cao
  • Trong văn phong trang trọng: "Khi thuyết trình, anh ấy ngồi chéo khoeo, tạo nên một hình ảnh thanh lịch tự tin."
  • Trong nghệ thuật: "Bức tranh miêu tả một người phụ nữ ngồi chéo khoeo, thể hiện sự duyên dáng quý phái."
Phân biệt các biến thể
  • Ngồi khoeo: chỉ đơn giản tư thế ngồi với hai chân khép lại, không vắt chéo.
  • Ngồi xếp bằng: tư thế ngồi với hai chân gập lại để bên dưới cơ thể, khác với tư thế chéo khoeo.
Các từ gần giống
  • Ngồi: chỉ hành động ngồi không đề cập đến tư thế cụ thể.
  • Chéo: có thể dùng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, không chỉ riêng tư thế ngồi.
Từ đồng nghĩa
  • Vắt chân: cũng có thể được dùng để miêu tả hành động tương tự, nhưng thường không nhấn mạnh vào tư thế chéo.
Từ liên quan
  • Thư giãn: ngồi chéo khoeo thường mang lại cảm giác thư giãn.
  • Tự tin: tư thế này có thể được coi biểu hiện của sự tự tin trong giao tiếp.
Chú ý

Tư thế ngồi chéo khoeo có thể không phù hợp trong một số tình huống trang trọng hoặc văn hóa khác nhau, vậy cần chú ý đến ngữ cảnh khi sử dụng.

  1. Ngồi trong tư thế vắt chân nọ lên trên chân kia.

Comments and discussion on the word "ngồi chéo khoeo"